![]() |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Hàng hiệu | Sewaly |
Chứng nhận | ISO9001 ; ISO14001; ISO 18001; TUV |
Số mô hình | 201 301 316 316L 304 410 430 440C |
Loại liền mạch
Dòng thép 200/300/400
Dung sai ±1%
Dòng 200 300 400
lớp thép201 301 316 316L 304 410 430 440C
Hoàn thiện bề mặt Xây dựng/Công nghiệp/Xây dựng/Hóa chất/Tự động
Lập hóa đơn theo trọng lượng lý thuyết
Inox cuộn là vật liệu được cán bằng thép không gỉ, thường có độ dày từ 0,3mm đến 6mm.Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cao và dễ làm sạch, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.
Quy trình sản xuất cuộn dây thép không gỉ thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu thô cho cuộn thép không gỉ thường là tấm hoặc dải thép không gỉ, có độ dày từ 0,3 mm đến 6 mm.
Cắt: Tấm hoặc dải thép không gỉ cần được cắt để có được chiều dài mong muốn của cuộn thép không gỉ.
Cán nóng: Tấm hoặc dải thép không gỉ được đặt vào máy cán và được xử lý thông qua quá trình gia nhiệt và cán để tạo thành cuộn thép không gỉ.Trong quá trình cán, các con lăn của máy nghiền tạo áp lực, làm cho tấm hoặc dải thép không gỉ bị biến dạng dẻo theo hướng cán, dần dần tạo thành cuộn thép không gỉ.
Làm nguội: Sau khi cán xong, cuộn thép không gỉ trải qua quá trình xử lý làm nguội để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
Xử lý bề mặt: Bề mặt của cuộn thép không gỉ cần được xử lý để nâng cao chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm tẩy và mạ điện.
Kiểm tra: Sau khi hoàn thành quá trình sản xuất cuộn thép không gỉ, nó sẽ được kiểm tra để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu về hiệu suất theo yêu cầu.
tên sản phẩm | Giá xuất xưởng Cuộn thép không gỉ 201 304 316 316l 430 Dải cuộn SS |
Chiều dài | theo yêu cầu |
Chiều rộng | 3mm-2500mm hoặc theo yêu cầu |
độ dày | 0,03mm-300mm hoặc theo yêu cầu |
Tiêu chuẩn | AISIASTM, DIN, JIS, GB, JISSUSEN, v.v. |
Kỹ thuật | cán nóng/cán nguội |
xử lý bề mặt | 2B,BA,HL,No.4 hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Màu sắc | Vàng, Đen, Xanh Sapphire, Nâu, Vàng hồng, Đồng, Bạc, ect |
Dung sai độ dày | ±0,01mm |
Ứng dụng | nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nhiệt độ cao, thiết bị y tế, vật liệu xây dựng. Hóa học, công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp, linh kiện tàu. Nó cũng áp dụng cho thực phẩm, bao bì nước giải khát, đồ dùng nhà bếp, xe lửa, máy bay, băng chuyền, xe cộ, bu lông, đai ốc, lò xo , và màn hình. |
xuất khẩu đóng gói | Giấy không thấm nước, và dải thép được đóng gói. Gói hàng hải xuất khẩu tiêu chuẩn. Phù hợp cho tất cả các loại phương tiện giao thông, hoặc theo yêu cầu |
Dung tích | 250.000 tấn/năm |
Dải thép không gỉ được sản xuất thông qua quá trình cán nguội.Quy trình sản xuất cụ thể bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu để sản xuất dải inox thường là thép không gỉ dạng cuộn, có độ dày từ 0,3mm đến 6mm.
2. Cán nóng: Các cuộn thép không gỉ được đặt vào máy cán và được xử lý thông qua quá trình gia nhiệt và cán để tạo thành các dải thép không gỉ.Trong quá trình cán, các con lăn của máy cán tạo áp lực, làm cho các cuộn thép không gỉ bị biến dạng dẻo theo hướng cán, dần dần tạo thành các dải thép không gỉ.
3. Làm nguội: Sau khi cán xong, các dải thép không gỉ được xử lý làm nguội để đạt được các tính chất cơ học mong muốn.
Cắt: Các dải thép không gỉ đã nguội được cắt theo chiều dài yêu cầu.
4. Xử lý bề mặt: Bề mặt của dải thép không gỉ cần được xử lý để nâng cao chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm tẩy và mạ điện.
5. Kiểm tra: Sau khi hoàn thành việc sản xuất các dải thép không gỉ, chúng sẽ được kiểm tra để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu về hiệu suất cần thiết.
Các ứng dụng
Tấm thép không gỉ 304 và tấm thép không gỉ 201 là hai vật liệu thép không gỉ phổ biến, và sự khác biệt chính của chúng nằm ở thành phần hóa học, tính chất vật lý, hiệu suất xử lý và giá cả.
Thành phần hóa học: Thành phần chính của inox 304 là crom (Cr) 18-20%, niken (Ni) 8-10,5%, mangan (Mn) 2,5-3,0%, silic (Si) 1,0-3,0%, photpho (P ) ≤0,035%, lưu huỳnh (S) ≤0,030% và crom-niken-molypden (Mo) 2,5-3,5%.
Trong khi thành phần chính của inox 201 là crom (Cr) 18-20%, niken (Ni) 8-10,5%, mangan (Mn) 2,5-3,0%, silic (Si) 1,0-3,0%, photpho (P) ≤ 0,035%, lưu huỳnh (S) ≤0,030% và crom-niken-molypden (Mo) 2,5-3,5%.
Như đã thấy, mặc dù thành phần chính của hai loại thép không gỉ là tương tự nhau, nhưng có một số khác biệt nhỏ trong thành phần hóa học của chúng, điều này cũng dẫn đến sự khác biệt về hiệu suất của chúng.
Tính chất vật lý: Do sự khác biệt về thành phần hóa học nên tính chất vật lý của hai loại thép không gỉ cũng khác nhau.Ví dụ, thép không gỉ 304 có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn và mài mòn tốt hơn so với thép không gỉ 201.Ngoài ra, tỷ trọng của inox 304 cao hơn inox 201.
Hiệu suất gia công: Do inox 304 có độ cứng và độ bền cao hơn nên khó gia công hơn so với inox 201.Điều này có nghĩa là cần nhiều năng lượng và thời gian hơn để hoàn thành các nhiệm vụ tương tự trong quá trình xử lý.
Giá: Do thành phần hóa học và tính năng của inox 304 vượt trội hơn inox 201 nên giá của nó tương đối cao hơn.Trên thị trường giá inox 201 thường thấp hơn inox 304.
Tóm lại, mặc dù thành phần hóa học của hai loại thép không gỉ tương tự nhau, nhưng chúng có sự khác biệt về tính chất vật lý, hiệu suất xử lý và giá cả.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào